Từ điển phổ thông
1. Mặt Trời
2. ngày
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mặt trời, thái dương. ◎Như: “nhật xuất” 日出 mặt trời mọc.
2. (Danh) Ban ngày. § Đối lại với “dạ” 夜 ban đêm. ◎Như: “nhật dĩ kế dạ” 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm.
3. (Danh) Thời gian trái đất quay một vòng quanh chính nó.
4. (Danh) Mỗi ngày, hằng ngày. ◇Luận Ngữ 論語: “Tăng Tử viết: Ngô nhật tam tỉnh ngô thân: Vị nhân mưu nhi bất trung hồ? Dữ bằng hữu giao nhi bất tín hồ? Truyền bất tập hồ?” 曾子曰: 吾日三省吾身: 為人謀而不忠乎? 與朋友交而不信乎? 傳不習乎? (Học nhi 學而) Mỗi ngày tôi tự xét ba việc: Làm việc gì cho ai, có hết lòng không? Giao thiệp với bạn bè, có thành tín không? Thầy dạy cho điều gì, có học tập đủ không?
5. (Danh) Một ngày chỉ định riêng biệt. ◎Như: “quốc khánh nhật” 國慶日 ngày quốc khánh, “sanh nhật” 生日 ngày kỉ niệm sinh nhật.
6. (Danh) Mùa, tiết. ◎Như: “xuân nhật” 春日 mùa xuân, “đông nhật” 冬日 tiết đông, mùa đông. ◇Thi Kinh 詩經: “Xuân nhật tái dương, Hữu minh thương canh” 春日載陽, 有鳴倉庚 (Bân phong 豳風, Thất nguyệt 七月) Mùa xuân bắt đầu ấm áp, Có chim hoàng oanh kêu.
7. (Danh) Thời gian. ◎Như: “lai nhật” 來日 những ngày (thời gian) sắp tới, “vãng nhật” 往日 những ngày (thời gian) đã qua.
8. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng 24 giờ. ◎Như: “gia vô tam nhật lương” 家無三日糧 nhà không đủ lương thực cho ba ngày.
9. (Danh) Ngày trước, trước đây. ◇Tả truyện 左傳: “Nhật Vệ bất mục, cố thủ kì địa, kim dĩ mục hĩ, khả dĩ quy chi” 日衛不睦, 故取其地, 今已睦矣, 可以歸之 (Văn Công thất niên 文公七年) Ngày trước nước Vệ không hòa thuận (với ta), nên ta lấy đất của Vệ, nay đã hòa thuận rồi, thì có thể trả lại.
10. (Danh) Nước “Nhật Bản” 日本 gọi tắt là nước “Nhật” 日.
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời.
② Ngày, một ngày một đêm gọi là nhất nhật 一日.
③ Ban ngày, như nhật dĩ kế dạ 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm, vãng nhật 往日 ngày hôm qua, lai nhật 來日 ngày mai, v.v.
④ Nước Nhật, nước Nhật Bản 日本 thường gọi tắt là nước Nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mặt trời, thái dương, vầng hồng: 日出 Mặt trời mọc; 我以日初出時去人近,而日中時遠也 Tôi cho rằng mặt trời lúc mới mọc thì cách người gần, đến giữa trưa thì cách xa hơn (Liệt tử);
② Ban ngày: 日班 Ca ngày; 夜以繼日 Suốt ngày đêm;
③ Ngày, hôm: 一日三餐 Một ngày ba bữa; 今日 Hôm nay.【日者】 nhật giả [rìzhâ] (văn) Ngày trước, lúc trước: 日者秦楚戰于藍田 Ngày trước Tần và Sở đánh nhau ở Lam Điền (Chiến quốc sách);
④ Chỉ chung thời giờ: 來日 Những ngày sắp tới; 往日 Những ngày đã qua; 春日 Ngày xuân;
⑤ (văn) Ngày càng: 獨夫之心日益驕固 Lòng của tên vua vô đạo (Tần Thuỷ Hoàng) ngày càng thêm kiêu căng, ngoan cố (Đỗ Mục: A Phòng cung phú); 則家日益,身日安,名日榮 Thì nhà ngày càng hưng vượng, thân ngày càng yên ổn, danh ngày càng hiển hách (Mặc tử).【日見】 nhật kiến [rìjiàn] Ngày càng: 日見衰敗 Ngày càng suy bại;【日漸】nhật tiệm [rìjiàn] Ngày càng, dần dần: 日漸強壯 Ngày càng khỏe mạnh;【日益】nhật ích [rìyì] Ngày càng, càng ngày càng, ngày một... thêm (như 日, nghĩa
⑤): 日益加劇 Ngày càng căng thẳng; 日益尖銳化 Ngày càng gay gắt; 日益強大 Ngày càng lớn mạnh; 日益發展 Càng ngày càng phát triển; 王立爲太子,日益驕溢,諫之不復聽 Vua lập làm thái tử, ngày càng thêm kiêu ngạo tự mãn, can gián không còn chịu nghe nữa (Hán thư: Cung Toại truyện);
⑥ (văn) Mỗi ngày, ngày ngày: 百姓日用而不知 Trăm họ dùng đến mỗi ngày mà không biết (Chu Dịch: Hệ từ); 一尺之捶,日取其半,萬世不竭 Cây gậy gỗ dài một thước, mỗi ngày chặt lấy một nửa thì chặt đến muôn đời cũng không bao giờ hết (Trang tử: Thiên hạ);
⑦ (văn) Ngày trước, trước đây: 日衛不睦,故取其地,今已睦矣,可以歸之 Trước đây nước Vệ không thuận thảo với ta nên ta mới lấy đất của Vệ, nay đã thuận thảo rồi thì có thể trả lại (Tả truyện: Văn công thất niên);
⑧ [Rì] Nước Nhật Bản (nói tắt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời. Thơ Lê Thánh Tông có câu: » Chứng quả có đôi vừng nhật nguyệt, giải oan chi mượn đến đàn tràng « — Thời gian có mặt trời, tức ban ngày — Một ngày ( chỉ chung ban ngày và ban đêm ) — Tên một nước ở ngoài biển, phía đông Trung Hoa, tức nước Nhật, còn gọi là Nhật Bản ( Japan ).
Từ điển Trung-Anh
(1) sun
(2) day
(3) date, day of the month
Tự hình 6
Dị thể 7
Từ ghép 510
Àì ěr rì 愛耳日 •
Àì ěr rì 爱耳日 •
ān xī rì 安息日 •
àn rì 按日 •
àn wú tiān rì 暗无天日 •
àn wú tiān rì 暗無天日 •
Àò xīn jūn tuán rì 澳新军团日 •
Àò xīn jūn tuán rì 澳新軍團日 •
Bā tūn Lǔ rì 巴吞魯日 •
Bā tūn Lǔ rì 巴吞鲁日 •
bái rì 白日 •
bái rì mèng 白日夢 •
bái rì mèng 白日梦 •
bái rì zuò mèng 白日做夢 •
bái rì zuò mèng 白日做梦 •
bǎi rì ké 百日咳 •
Bǎi rì Wéi xīn 百日維新 •
Bǎi rì Wéi xīn 百日维新 •
bàn rì gōng zuò 半日工作 •
bàn rì zhì xué xiào 半日制学校 •
bàn rì zhì xué xiào 半日制學校 •
bǎo shí zhōng rì 飽食終日 •
bǎo shí zhōng rì 饱食终日 •
bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 飽食終日,無所用心 •
bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 饱食终日,无所用心 •
běn rì 本日 •
bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰冻三尺,非一日之寒 •
bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰凍三尺,非一日之寒 •
bō yún jiàn rì 拨云见日 •
bō yún jiàn rì 撥雲見日 •
Bó liè rì niè fū 勃列日涅夫 •
bù jiàn tiān rì 不見天日 •
bù jiàn tiān rì 不见天日 •
bù kě tóng rì ér yǔ 不可同日而語 •
bù kě tóng rì ér yǔ 不可同日而语 •
bù kě zhōng rì 不可終日 •
bù kě zhōng rì 不可终日 •
Bù lǔ rì 布魯日 •
Bù lǔ rì 布鲁日 •
bù rì 不日 •
Cháo rì Fàng sòng 朝日放送 •
chéng rì 成日 •
chì kǒu rì 赤口日 •
chóng dǔ tiān rì 重睹天日 •
chóng jiàn tiān rì 重見天日 •
chóng jiàn tiān rì 重见天日 •
chū shēng rì qī 出生日期 •
Chūn rì 春日 •
Chūn rì bù 春日部 •
Chūn rì xiāng 春日乡 •
Chūn rì xiāng 春日鄉 •
cì rì 次日 •
Dá rì 达日 •
Dá rì 達日 •
Dá rì xiàn 达日县 •
Dá rì xiàn 達日縣 •
Dà rì rú lái 大日如來 •
Dà rì rú lái 大日如来 •
dān rì 单日 •
dān rì 單日 •
dāng rì 当日 •
dāng rì 當日 •
dàng rì 当日 •
dàng rì 當日 •
dào qī rì 到期日 •
Dìng rì 定日 •
Dìng rì xiàn 定日县 •
Dìng rì xiàn 定日縣 •
dù rì 度日 •
dù rì rú nián 度日如年 •
duō rì sài 多日賽 •
duō rì sài 多日赛 •
fā gōng zī rì 发工资日 •
fā gōng zī rì 發工資日 •
fā xīn rì 发薪日 •
fā xīn rì 發薪日 •
fǎn rì 反日 •
fēng hé rì lì 風和日麗 •
fēng hé rì lì 风和日丽 •
fēng hé rì nuǎn 風和日暖 •
fēng hé rì nuǎn 风和日暖 •
fēng hé rì xuān 風和日暄 •
fēng hé rì xuān 风和日暄 •
Fó dàn rì 佛誕日 •
Fó dàn rì 佛诞日 •
gǎi rì 改日 •
gé rì 隔日 •
gōng xiū rì 公休日 •
gōng zuò rì 工作日 •
gǒu rì 狗日 •
guāng tiān huà rì 光天化日 •
guó dìng jià rì 国定假日 •
guó dìng jià rì 國定假日 •
guó jì rì qī biàn gēng xiàn 国际日期变更线 •
guó jì rì qī biàn gēng xiàn 國際日期變更線 •
guó qìng rì 国庆日 •
guó qìng rì 國慶日 •
guó shì rì shuāi 国势日衰 •
guó shì rì shuāi 國勢日衰 •
guò rì zi 过日子 •
guò rì zi 過日子 •
hǎi rì 海日 •
hé rì 何日 •
hóng rì 紅日 •
hóng rì 红日 •
hòu rì 后日 •
hòu rì 後日 •
huā wú bǎi rì hóng 花无百日红 •
huā wú bǎi rì hóng 花無百日紅 •
huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重开日,人无再少年 •
huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重開日,人無再少年 •
huà rì 化日 •
Huáng guān Jià rì Jiǔ diàn 皇冠假日酒店 •
hùn rì zi 混日子 •
Huǒ yào rì 火曜日 •
jí rì 即日 •
jí rì 吉日 •
jì niàn rì 紀念日 •
jì niàn rì 纪念日 •
jì rì 忌日 •
jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū 既有今日何必当初 •
jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū 既有今日何必當初 •
jià rì 假日 •
jiāng hé rì xià 江河日下 •
jiāo yì rì 交易日 •
jié hūn jì niàn rì 結婚紀念日 •
jié hūn jì niàn rì 结婚纪念日 •
jié jià rì 節假日 •
jié jià rì 节假日 •
jié rì 節日 •
jié rì 节日 •
Jiě fàng rì 解放日 •
jīn rì 今日 •
jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日毕 •
jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日畢 •
jīn shí jīn rì 今时今日 •
jīn shí jīn rì 今時今日 •
Jīn yào rì 金曜日 •
Jīn Zhèng rì 金正日 •
jìn rì 近日 •
jìn rì diǎn 近日点 •
jìn rì diǎn 近日點 •
jiù rì 旧日 •
jiù rì 舊日 •
jūn rì zhào 均日照 •
kè rì 克日 •
kè rì 刻日 •
kòng rì 空日 •
kǔ rì zi 苦日子 •
kuàng rì chí jiǔ 旷日持久 •
kuàng rì chí jiǔ 曠日持久 •
Lā gé lǎng rì 拉格朗日 •
lái rì 來日 •
lái rì 来日 •
lái rì fāng cháng 來日方長 •
lái rì fāng cháng 来日方长 •
Léi rì nà 雷日納 •
Léi rì nà 雷日纳 •
Lǐ bài rì 礼拜日 •
Lǐ bài rì 禮拜日 •
lì rì 丽日 •
lì rì 麗日 •
lián rì 连日 •
lián rì 連日 •
liáng chén jí rì 良辰吉日 •
Liè rì 烈日 •
líng rì 零日 •
líng rì lòu dòng 零日漏洞 •
lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遙知馬力,日久見人心 •
lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遥知马力,日久见人心 •
luò rì 落日 •
méi rì méi yè 沒日沒夜 •
méi rì méi yè 没日没夜 •
měi rì 毎日 •
měi rì 每日 •
Měi rì Diàn xùn bào 每日电讯报 •
Měi rì Diàn xùn bào 每日電訊報 •
Měi rì Jìng Bào 每日鏡報 •
Měi rì Jìng Bào 每日镜报 •
Měi rì Kuài bào 每日快報 •
Měi rì Kuài bào 每日快报 •
měi rì xiàn jià 每日限价 •
měi rì xiàn jià 每日限價 •
Měi rì Xīn wén 每日新聞 •
Měi rì Xīn wén 每日新闻 •
Měi rì Yóu bào 每日邮报 •
Měi rì Yóu bào 每日郵報 •
měi shí měi rì 每时每日 •
měi shí měi rì 每時每日 •
Méng rì 蒙日 •
míng rì 明日 •
míng rì huáng huā 明日黃花 •
míng rì huáng huā 明日黄花 •
mìng míng rì 命名日 •
Mò bó rì 莫伯日 •
Mò rì 末日 •
mò rì lùn 末日論 •
mò rì lùn 末日论 •
mǔ nàn rì 母难日 •
mǔ nàn rì 母難日 •
Mù yào rì 木曜日 •
Ní rì 尼日 •
Ní rì ěr 尼日尔 •
Ní rì ěr 尼日爾 •
Ní rì ěr Hé 尼日尔河 •
Ní rì ěr Hé 尼日爾河 •
Ní rì lì yà 尼日利亚 •
Ní rì lì yà 尼日利亞 •
nián jūn rì zhào 年均日照 •
niàn rì 念日 •
Nóng nú Jiě fàng rì 农奴解放日 •
Nóng nú Jiě fàng rì 農奴解放日 •
píng cháng rì 平常日 •
píng rì 平日 •
qī rì rè 七日热 •
qī rì rè 七日熱 •
qiān fā rì qī 签发日期 •
qiān fā rì qī 簽發日期 •
qián rì 前日 •
qīng tiān bái rì 青天白日 •
Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民义务植树日 •
Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民義務植樹日 •
quán rì zhì 全日制 •
rào liáng sān rì 繞梁三日 •
rào liáng sān rì 绕梁三日 •
rì bān 日班 •
rì bào 日報 •
rì bào 日报 •
rì běn 日本 •
rì běn rén 日本人 •
rì bó Yān zī 日薄崦嵫 •
rì cháng 日常 •
rì cháng gōng zuò 日常工作 •
rì chǎng 日场 •
rì chǎng 日場 •
rì chéng 日程 •
rì chéng biǎo 日程表 •
rì chū 日出 •
rì chū ér zuò , rì rù ér xī 日出而作,日入而息 •
rì chuō 日戳 •
rì fù yī rì 日复一日 •
rì fù yī rì 日復一日 •
rì guài 日怪 •
rì guāng 日光 •
rì guāng dēng 日光灯 •
rì guāng dēng 日光燈 •
rì guāng jié yuē shí 日光節約時 •
rì guāng jié yuē shí 日光节约时 •
rì guāng yù 日光浴 •
rì guāng yù shì 日光浴室 •
rì guāng yù yù chuáng 日光浴浴床 •
rì guī 日規 •
rì guī 日规 •
rì guǐ 日晷 •
rì hòu 日后 •
rì hòu 日後 •
rì huà 日化 •
rì huán shí 日环食 •
rì huán shí 日環食 •
rì jī yuè lěi 日积月累 •
rì jī yuè lěi 日積月累 •
rì jì 日記 •
rì jì 日记 •
rì jì běn 日記本 •
rì jì běn 日记本 •
rì jiān 日間 •
rì jiān 日间 •
rì jiàn 日渐 •
rì jiàn 日漸 •
rì jīng 日經 •
rì jīng 日经 •
rì jīng píng jūn zhǐ shù 日經平均指數 •
rì jīng píng jūn zhǐ shù 日经平均指数 •
rì jiǔ shēng qíng 日久生情 •
rì jiǔ suì shēn 日久岁深 •
rì jiǔ suì shēn 日久歲深 •
rì kān 日刊 •
rì lái 日來 •
rì lái 日来 •
rì lǐ 日裡 •
rì lǐ 日里 •
rì lì 日历 •
rì lì 日曆 •
rì luò 日落 •
rì luò fēng shēng 日落風生 •
rì luò fēng shēng 日落风生 •
rì luò xī shān 日落西山 •
rì miǎn 日冕 •
rì miǎn céng 日冕层 •
rì miǎn céng 日冕層 •
rì mò 日沒 •
rì mò 日没 •
rì mù 日暮 •
rì mù tú qióng 日暮途穷 •
rì mù tú qióng 日暮途窮 •
rì nèi 日內 •
rì nèi 日内 •
rì nǐ mā 日你妈 •
rì nǐ mā 日你媽 •
rì piān shí 日偏食 •
rì qī 日期 •
rì qián 日前 •
rì qū 日趋 •
rì qū 日趨 •
rì qū yán zhòng 日趋严重 •
rì qū yán zhòng 日趨嚴重 •
rì quán shí 日全食 •
rì rì 日日 •
rì shài shāng 日晒伤 •
rì shài shāng 日曬傷 •
rì shài yǔ lín 日晒雨淋 •
rì shài yǔ lín 日曬雨淋 •
rì shèng 日盛 •
rì shí 日蚀 •
rì shí 日蝕 •
rì shí 日食 •
rì tóu 日头 •
rì tóu 日頭 •
rì wú xiá guǐ 日无暇晷 •
rì wú xiá guǐ 日無暇晷 •
rì xīn 日新 •
rì xīn 日薪 •
rì xīn shuō 日心說 •
rì xīn shuō 日心说 •
rì xīn yuè yì 日新月异 •
rì xīn yuè yì 日新月異 •
rì xíng yī shàn 日行一善 •
Rì yào rì 日曜日 •
rì yè 日夜 •
rì yè jiān chéng 日夜兼程 •
rì yì 日益 •
rì yì zēng jiā 日益增加 •
rì yòng 日用 •
rì yòng pǐn 日用品 •
rì yuán 日圆 •
rì yuán 日圓 •
rì yuè 日月 •
rì yuè chóng guāng 日月重光 •
rì yuè cuō tuó 日月蹉跎 •
rì yuè rú suō 日月如梭 •
rì yuè shí 日月食 •
rì yuè wǔ xīng 日月五星 •
rì yuè yùn 日月晕 •
rì yuè yùn 日月暈 •
rì zēng 日增 •
rì zhào 日照 •
rì zhēn 日臻 •
rì zhì 日志 •
rì zhì 日至 •
rì zhì 日誌 •
rì zhōng 日中 •
rì zi 日子 •
Rú lüè rì 儒略日 •
Sāng rì 桑日 •
Sāng rì xiàn 桑日县 •
Sāng rì xiàn 桑日縣 •
shēng rì 生日 •
shēng rì hè kǎ 生日賀卡 •
shēng rì hè kǎ 生日贺卡 •
shēng rì kǎ 生日卡 •
shēng rì kuài lè 生日快乐 •
shēng rì kuài lè 生日快樂 •
Shèng huī zhān lǐ rì 圣灰瞻礼日 •
Shèng huī zhān lǐ rì 聖灰瞻禮日 •
shī xiào rì qī 失效日期 •
shí rì 时日 •
shí rì 時日 •
Shí rì Tán 十日談 •
Shí rì Tán 十日谈 •
shí rì wú duō 时日无多 •
shí rì wú duō 時日無多 •
shí sān rì 十三日 •
shí zhì jīn rì 时至今日 •
shí zhì jīn rì 時至今日 •
shì dào jīn rì 事到今日 •
shì fēng rì xià 世風日下 •
shì fēng rì xià 世风日下 •
shì jiè mò rì 世界末日 •
shǒu rì fēng 首日封 •
Shòu nàn rì 受难日 •
Shòu nàn rì 受難日 •
Shú zuì rì 贖罪日 •
Shú zuì rì 赎罪日 •
Shú zuì rì zhàn zhēng 贖罪日戰爭 •
Shú zuì rì zhàn zhēng 赎罪日战争 •
Shǔ quǎn fèi rì 蜀犬吠日 •
shuāng xiū rì 双休日 •
shuāng xiū rì 雙休日 •
Shuǐ yào rì 水曜日 •
Shùn rì Yáo nián 舜日堯年 •
Shùn rì Yáo nián 舜日尧年 •
Shùn rì Yáo tiān 舜日堯天 •
Shùn rì Yáo tiān 舜日尧天 •
shuò rì 朔日 •
Sì rì shì 四日市 •
Sì rì shì shì 四日市市 •
sù rì 夙日 •
sù rì 素日 •
tài yáng rì 太阳日 •
tài yáng rì 太陽日 •
tí shàng yì shì rì chéng 提上議事日程 •
tí shàng yì shì rì chéng 提上议事日程 •
tiān cháng rì jiǔ 天長日久 •
tiān cháng rì jiǔ 天长日久 •
tiān chuān rì 天穿日 •
Tíng zhàn rì 停战日 •
Tíng zhàn rì 停戰日 •
tóng rì 同日 •
tóng rì ér yǔ 同日而語 •
tóng rì ér yǔ 同日而语 •
tōu tiān huàn rì 偷天换日 •
tōu tiān huàn rì 偷天換日 •
Tǔ yào rì 土曜日 •
Wáng bīng Jì niàn rì 亡兵紀念日 •
Wáng bīng Jì niàn rì 亡兵纪念日 •
wǎng luò rì jì 網絡日記 •
wǎng luò rì jì 网络日记 •
wǎng rì 往日 •
Wàng bō rì shān 旺波日山 •
wàng rì 望日 •
wèi kě tóng rì ér yǔ 未可同日而語 •
wèi kě tóng rì ér yǔ 未可同日而语 •
Wò luó niè rì 沃罗涅日 •
Wò luó niè rì 沃羅湼日 •
Wū rì 乌日 •
Wū rì 烏日 •
Wū rì xiāng 乌日乡 •
Wū rì xiāng 烏日鄉 •
xī rì 昔日 •
Xī zàng Bǎi wàn Nóng nú Jiě Fàng Jì niàn rì 西藏百万农奴解放纪念日 •
Xī zàng Bǎi wàn Nóng nú Jiě Fàng Jì niàn rì 西藏百萬農奴解放紀念日 •
xià rì 夏日 •
xiàng rì kuí 向日葵 •
xiǎo rì zi 小日子 •
Xīng qī rì 星期日 •
xù rì 旭日 •
xún rì 旬日 •
yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 养兵千日,用兵一时 •
yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 養兵千日,用兵一時 •
yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 养兵千日,用在一时 •
yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 養兵千日,用在一時 •
yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 养兵千日,用在一朝 •
yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 養兵千日,用在一朝 •
yè yǐ jì rì 夜以繼日 •
yè yǐ jì rì 夜以继日 •
yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不見,如隔三秋 •
yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不见,如隔三秋 •
yī rì qiān lǐ 一日千里 •
yī rì sān cān 一日三餐 •
yī rì sān qiū 一日三秋 •
yī rì wéi shī , zhōng shēn wéi fù 一日为师,终身为父 •
yī rì wéi shī , zhōng shēn wéi fù 一日為師,終身為父 •
yī rì zhī jì zài yú chén 一日之計在於晨 •
yī rì zhī jì zài yú chén 一日之计在于晨 •
yī rì zhī yǎ 一日之雅 •
yì rì 翌日 •
yǒu zhāo yī rì 有朝一日 •
yǔ rì jù jìn 与日俱进 •
yǔ rì jù jìn 與日俱進 •
yǔ rì jù zēng 与日俱增 •
yǔ rì jù zēng 與日俱增 •
yǔ rì tóng huī 与日同辉 •
yǔ rì tóng huī 與日同輝 •
yù rì 昱日 •
yuǎn rì diǎn 远日点 •
yuǎn rì diǎn 遠日點 •
Yuè yào rì 月曜日 •
zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難 •
zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难 •
zǎo rì 早日 •
zǎo rì kāng fù 早日康复 •
zǎo rì kāng fù 早日康復 •
zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū 早知今日何必当初 •
zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū 早知今日何必當初 •
zé rì 择日 •
zé rì 擇日 •
zhái rì zi 择日子 •
zhái rì zi 擇日子 •
Zhān lǐ rì 瞻礼日 •
Zhān lǐ rì 瞻禮日 •
Zhāo rì 朝日 •
Zhāo rì Xīn wén 朝日新聞 •
Zhāo rì Xīn wén 朝日新闻 •
zhē tiān bì rì 遮天蔽日 •
zhèn rì 鎮日 •
zhèn rì 镇日 •
zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 阵亡战士纪念日 •
zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 陣亡戰士紀念日 •
zhēng zhēng rì shàng 蒸蒸日上 •
zhèng rì 正日 •
zhí rì 值日 •
zhí rì shēng 值日生 •
zhǐ rì kě dài 指日可待 •
Zhōng guó Háng hǎi rì 中国航海日 •
Zhōng guó Háng hǎi rì 中國航海日 •
zhōng rì 中日 •
zhōng rì 終日 •
zhōng rì 终日 •
zhōng zhàn rì 終戰日 •
zhōng zhàn rì 终战日 •
Zhōu rì 周日 •
Zhōu rì 週日 •
zhú rì 逐日 •
zhǔ rì 主日 •
zhǔ rì xué 主日学 •
zhǔ rì xué 主日學 •
zōng zhī quán rì 棕枝全日 •
zōng zhī zhǔ rì 棕枝主日 •
zuó rì 昨日 •
zuò shēng rì 做生日 Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận