Có 8 kết quả:

姣 xiáo ㄒㄧㄠˊ校 xiáo ㄒㄧㄠˊ殽 xiáo ㄒㄧㄠˊ洨 xiáo ㄒㄧㄠˊ淆 xiáo ㄒㄧㄠˊ筊 xiáo ㄒㄧㄠˊ絞 xiáo ㄒㄧㄠˊ胶 xiáo ㄒㄧㄠˊ

1/8

xiáo ㄒㄧㄠˊ [jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ]

U+59E3, tổng 9 nét, bộ nǚ 女 (+6 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đẹp, tốt. ◇Trương Hành 張衡: “Nam nữ giảo phục, Lạc dịch tân phân” 男女姣服, 駱驛繽紛 (Nam đô phú 南都賦) Trai gái mặc quần áo đẹp, Qua lại đông đảo nhộn nhịp.

Tự hình 2

Dị thể 3

xiáo ㄒㄧㄠˊ [jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ, xiào ㄒㄧㄠˋ]

U+6821, tổng 10 nét, bộ mù 木 (+6 nét)
hình thanh & hội ý

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái cùm chân ngày xưa.
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

xiáo ㄒㄧㄠˊ [xiào ㄒㄧㄠˋ, yáo ㄧㄠˊ]

U+6BBD, tổng 12 nét, bộ shū 殳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lẫn lộn, hỗn tạp.
2. (Danh) Thức ăn. § Thông “hào” 肴.
3. (Danh) Tên núi ở tỉnh Hà Nam. § Thông “hào” 崤.
4. Một âm là “hiệu”. (Danh) Thông “hiệu” 效.

Từ điển Trung-Anh

variant of 淆[xiao2]

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

xiáo ㄒㄧㄠˊ

U+6D28, tổng 9 nét, bộ shǔi 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

sông Hào

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Hào” 洨, phát nguyên ở Hà Bắc.
2. (Danh) Tên huyện, do nhà Hán lập ra, nay thuộc tỉnh An Huy.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Hào.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sông Hào (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc);
② Huyện Hào (thời cổ, nay thuộc phía nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông.

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

xiáo ㄒㄧㄠˊ [yáo ㄧㄠˊ]

U+6DC6, tổng 11 nét, bộ shǔi 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

lẫn lộn, rối loạn, hỗn tạp

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Tạp loạn, hỗn loạn.
2. (Động) Làm cho lẫn lộn, làm rối loạn. ◎Như: “hỗn hào thị thính” 混淆視聽 làm lẫn lộn trắng đen, quấy phá, tung hỏa mù.

Từ điển Thiều Chửu

① Lẫn lộn, rối loạn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lẫn lộn, rối loạn, hỗn tạp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lẫn lộn nhiều thứ — Đục, nói về nước lẫn lộn chất bẩn.

Từ điển Trung-Anh

variant of 淆[xiao2]

Từ điển Trung-Anh

(1) confused and disorderly
(2) mixed
(3) Taiwan pr. [yao2]

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Từ ghép 11

xiáo ㄒㄧㄠˊ [jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ]

U+7B4A, tổng 12 nét, bộ zhú 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

1. dây bện bằng tre
2. ống sáo nhỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 珓 (bộ 玉).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dây bện bằng tre;
② Ống sáo nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây lạt, dây làm bằng sợi tre — Cái ống sáo nhỏ làm bằng ống trúc.

Tự hình 1

Dị thể 3

xiáo ㄒㄧㄠˊ [jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ]

U+7D5E, tổng 12 nét, bộ mì 糸 (+6 nét)
hình thanh & hội ý

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bện, xe, xoắn. ◎Như: “giảo ma thằng” 絞麻繩 bện dây gai, “giảo thiết ti” 絞鐵絲 xoắn dây thép.
2. (Động) Vắt, thắt chặt. ◎Như: “giảo thủ cân” 絞毛巾 vắt khăn tay.
3. (Danh) Hình phạt thắt cổ cho chết. ◎Như: “xử giảo” 處絞 xử thắt cổ chết.
4. (Lượng) Cuộn. ◎Như: “nhất giảo mao tuyến” 一絞毛線 một cuộn len.
5. (Tính) Gay gắt, nóng nảy, cấp thiết. ◇Luận ngữ 論語: “Trực nhi vô lễ tắc giảo” 直而無禮則絞 (Thái Bá 泰伯) Thẳng thắn mà không có lễ thì nóng nảy.
6. Một âm là “hào”. (Tính) Màu xanh vàng.
7. (Danh) Cái đai liệm xác.

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

xiáo ㄒㄧㄠˊ [jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ]

U+80F6, tổng 10 nét, bộ ròu 肉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 膠.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2