Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
阿尔及利亚 ā ěr jí lì yà
•
阿爾及利亞 ā ěr jí lì yà
1
/2
阿尔及利亚
ā ěr jí lì yà
[
ā ěr jí lì yà
]
giản thể
Từ điển phổ thông
nước Algieria
阿爾及利亞
ā ěr jí lì yà
[
ā ěr jí lì yà
]
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước Algieria