Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
挨門挨戶 āi mén āi hù
•
挨门挨户 āi mén āi hù
1
/2
挨門挨戶
āi mén āi hù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 挨家挨戶|挨家挨户[ai1 jia1 ai1 hu4]
挨门挨户
āi mén āi hù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 挨家挨戶|挨家挨户[ai1 jia1 ai1 hu4]