Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
岸然 àn rán
•
黯然 àn rán
1
/2
岸然
àn rán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trọng thể, trang nghiêm, trang trọng
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) serious
黯然
àn rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dim
(2) sad
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Nam sứ biệt bạn Tống Quan thi - 安南使別伴送官詩
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Biệt xá đệ Tông Nhất - 別舍弟宗一
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Dương Quan dẫn - 陽關引
(
Khấu Chuẩn
)
•
Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷
(
Cao Tự Thanh
)
•
Hiểu toạ - 曉坐
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 06 - 寄魏鵬其六
(
Giả Vân Hoa
)
•
Tây Tái sơn hoài cổ - 西塞山懷古
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tố trung tình cận - 訴衷情近
(
Liễu Vĩnh
)
•
Vịnh sử - Giới Tử Thôi - 詠史-介子推
(
Hà Ngô Sô
)