Có 2 kết quả:
飽食終日 bǎo shí zhōng rì • 饱食终日 bǎo shí zhōng rì
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spend the whole day eating (i.e. not doing any work)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spend the whole day eating (i.e. not doing any work)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh