Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
崩坏 bēng huài
•
崩壞 bēng huài
1
/2
崩坏
bēng huài
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crash
(2) breakdown (of social values etc)
(3) burst
(4) to crumble
(5) to collapse
崩壞
bēng huài
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crash
(2) breakdown (of social values etc)
(3) burst
(4) to crumble
(5) to collapse