Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
笔头 bǐ tóu
•
筆頭 bǐ tóu
1
/2
笔头
bǐ tóu
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ability to write
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form
筆頭
bǐ tóu
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ability to write
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thấm viên xuân - 沁園春
(
Tô Thức
)