Có 3 kết quả:
标准 biāo zhǔn • 標准 biāo zhǔn • 標準 biāo zhǔn
Từ điển phổ thông
tiêu chuẩn, chuẩn mực, mẫu
Từ điển Trung-Anh
(1) (an official) standard
(2) norm
(3) criterion
(4) CL:個|个[ge4]
(2) norm
(3) criterion
(4) CL:個|个[ge4]
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh