Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
不顧 bù gù
•
不顾 bù gù
1
/2
不顧
bù gù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in spite of
(2) regardless of
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã thiên - 白馬篇
(
Tào Thực
)
•
Bắc Hà - 北河
(
Lý Trần Thản
)
•
Đạo bàng bi - 道傍碑
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Hành hành trùng hành hành - 行行重行行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Hương Canh - 香羹
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Mộ môn 2 - 墓門 2
(
Khổng Tử
)
•
Thiệp giang - 涉江
(
Khuất Nguyên
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
•
Vương Chiêu Quân ca - 王昭君歌
(
Lưu Trường Khanh
)
不顾
bù gù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in spite of
(2) regardless of