Có 2 kết quả:
噌 cēng ㄘㄥ • 曽 cēng ㄘㄥ
Từ điển phổ thông
1. xoẹt, soạt, phắt (tiếng động)
2. mắng mỏ
2. mắng mỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Xoẹt, soàn soạt, phắt: 火柴劃噌的一聲 Quẹt diêm đánh xoẹt một cái; 在木頭上鋸得噌地響 Cưa soàn soạt trên gỗ; 噌一聲,跳上房去了 Phắt một cái, đã nhảy lên mái nhà rồi;
② (đph) Mắng: 他爸爸噌了他一頓 Cha nó mắng nó một trận.
② (đph) Mắng: 他爸爸噌了他一頓 Cha nó mắng nó một trận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tăng hoành 噌吰: Kêu lên, vang lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) to scold
(2) whoosh!
(2) whoosh!
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ ghép 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0