Có 1 kết quả:
茝 chǎi ㄔㄞˇ
Từ điển phổ thông
(xem: kỳ chỉ 蘄茝,蕲茝)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống cỏ thơm (theo cổ thư). § Xem “kì chỉ” 蘄茝.
Từ điển Trung-Anh
aromatic plant, possibly Dahurian angelica 白芷[bai2 zhi3] (archaic)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ ghép 2
Bình luận 0