Có 1 kết quả:

茝 chǎi ㄔㄞˇ

1/1

chǎi ㄔㄞˇ [zhǐ ㄓˇ]

U+831D, tổng 10 nét, bộ cǎo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

(xem: kỳ chỉ 蘄茝,蕲茝)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống cỏ thơm (theo cổ thư). § Xem “kì chỉ” 蘄茝.

Từ điển Trung-Anh

aromatic plant, possibly Dahurian angelica 白芷[bai2 zhi3] (archaic)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Từ ghép 2