Có 2 kết quả:
長夜漫漫 cháng yè màn màn • 长夜漫漫 cháng yè màn màn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
endless night (idiom); fig. long suffering
Một số bài thơ có sử dụng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
endless night (idiom); fig. long suffering
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
giản thể
Từ điển Trung-Anh