Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
撤职 chè zhí
•
撤職 chè zhí
1
/2
撤职
chè zhí
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eliminate
(2) to sack
(3) to remove from office
撤職
chè zhí
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eliminate
(2) to sack
(3) to remove from office