Có 2 kết quả:
沉着应战 chén zhuó yìng zhàn • 沉著應戰 chén zhuó yìng zhàn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remain calm in the face of adversity (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remain calm in the face of adversity (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh