Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
出車 chū chē
•
出车 chū chē
1
/2
出車
chū chē
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drive (people or goods to a destination)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diêm tỉnh - 鹽井
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuất xa 3 - 出車 3
(
Khổng Tử
)
出车
chū chē
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drive (people or goods to a destination)