Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
促声 cù shēng
•
促聲 cù shēng
1
/2
促声
cù shēng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 入聲|入声[ru4 sheng1]
(2) entering tone
促聲
cù shēng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 入聲|入声[ru4 sheng1]
(2) entering tone