Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
措施 cuò shī
•
錯失 cuò shī
•
错失 cuò shī
1
/3
措施
cuò shī
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) measure
(2) step
(3) CL:個|个[ge4]
錯失
cuò shī
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) mistake
(3) to miss (a chance)
错失
cuò shī
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) mistake
(3) to miss (a chance)