Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
丹毒 dān dú
•
单独 dān dú
•
單獨 dān dú
1
/3
丹毒
dān dú
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
erysipelas (medicine)
单独
dān dú
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn độc, một mình, lẻ loi
Từ điển Trung-Anh
(1) alone
(2) by oneself
(3) on one's own
單獨
dān dú
phồn thể
Từ điển phổ thông
đơn độc, một mình, lẻ loi
Từ điển Trung-Anh
(1) alone
(2) by oneself
(3) on one's own