Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
淡然 dàn rán
•
澹然 dàn rán
1
/2
淡然
dàn rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil and calm
(2) indifferent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạm nhiên - 淡然
(
Trí Thiền thiền sư
)
•
Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Thiên cư Lâm Cao đình - 遷居臨臯亭
(
Tô Thức
)
澹然
dàn rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 淡然[dan4 ran2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星)
(
Lý Bạch
)
•
Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡
(
Đỗ Phủ
)
•
Lợi châu nam độ - 利洲南渡
(
Ôn Đình Quân
)