Có 2 kết quả:
当牛作马 dāng niú zuò mǎ • 當牛作馬 dāng niú zuò mǎ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work like a horse and toil like an ox
(2) fig. to slave for sb
(2) fig. to slave for sb
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work like a horse and toil like an ox
(2) fig. to slave for sb
(2) fig. to slave for sb