1/1
diǎ ㄉㄧㄚˇ
U+55F2, tổng 13 nét, bộ kǒu 口 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0