Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
盯梢 dīng shāo
•
釘梢 dīng shāo
•
钉梢 dīng shāo
1
/3
盯梢
dīng shāo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb
(2) to tail
(3) to shadow
釘梢
dīng shāo
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb
(2) to tail
(3) to shadow
(4) also written 盯梢[ding1 shao1]
钉梢
dīng shāo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb
(2) to tail
(3) to shadow
(4) also written 盯梢[ding1 shao1]