Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
而今 ér jīn
1
/1
而今
ér jīn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at the present (time)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ám hương - 暗香
(
Khương Quỳ
)
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Đề Tôn Chi gia sơ tự Tiêu Tương đồ - 題宗之家初序瀟湘圖
(
Ngô Kích
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Khốc Man Khanh - 歐陽修
(
Âu Dương Tu
)
•
Lâm hình thì tác - 臨刑時作
(
Đặng Hữu Phổ
)
•
Phạt phó biên hữu hoài thượng Vi lệnh công kỳ 2 - 罰赴邊有懷上韋令公其二
(
Tiết Đào
)
•
Tây giang nguyệt - 西江月
(
Chu Đôn Nho
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Y vận phụng thù Lý Địch - 依韻奉酬李迪
(
Cao Biền
)