Có 4 kết quả:
奋斗 fèn dòu • 奮斗 fèn dòu • 奮鬥 fèn dòu • 奮鬬 fèn dòu
Từ điển phổ thông
phấn đấu, cố gắng, đấu tranh
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive
(2) to struggle
(2) to struggle
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng