Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
風物 fēng wù
•
风物 fēng wù
1
/2
風物
fēng wù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scenery
(2) sights
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Bằng Trình Thái Bình tự
(
Trịnh Sâm
)
•
Đồng đề Tiên Du quán - 同題仙遊觀
(
Hàn Hoằng
)
•
Hoạ Bùi Địch “Đăng Tân Tân tự ký Vương thị lang” - 和裴迪登新津寺寄王侍郎
(
Đỗ Phủ
)
•
Quang Liệt xã giang thượng ngâm - 光烈社江上吟光
(
Bùi Huy Bích
)
•
Trần Quý Thường sở súc Chu Trần thôn giá thú đồ - 陳季常所蓄朱陳村嫁娶圖
(
Tô Thức
)
•
Trấn Vũ miếu - 鎮武廟
(
Phan Văn Ái
)
•
Tuế mộ thuật hoài - 歲暮述懷
(
Nguyễn Bảo
)
•
Xuân hoài - 春懷
(
Phạm Thành Đại
)
•
Y vận hoạ Âu Dương Vĩnh Thúc đồng du cận giao - 依韻和歐陽永叔同遊近交
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Yên Trường xuân đán - 安長春旦
(
Bùi Huy Bích
)
风物
fēng wù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scenery
(2) sights