Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
父母 fù mǔ
1
/1
父母
fù mǔ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cha mẹ
Từ điển Trung-Anh
(1) father and mother
(2) parents
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca tán Sở - 悲歌散楚
(
Trương Lương
)
•
Cố Động Thiên công chúa, vị ngục lại - 顧洞天公主,謂獄吏
(
Lý Thánh Tông
)
•
Đế đống 1 - 蝃蝀 1
(
Khổng Tử
)
•
Hoài An Dưỡng kỳ 2 - 懷安養其二
(
Nhật Quán thiền sư
)
•
Kê dưỡng áp - 雞養鴨
(
Cao Bá Quát
)
•
Khả thán - 可歎
(
Đỗ Phủ
)
•
Ly phụ hành - 嫠婦行
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nhữ phần 3 - 汝墳 3
(
Khổng Tử
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vi quan - 為官
(
Bùi Viết Lương
)