Có 3 kết quả:

嘎 gǎ ㄍㄚˇ尕 gǎ ㄍㄚˇ玍 gǎ ㄍㄚˇ

1/3

ㄍㄚˇ [ㄍㄚ, ㄍㄚˊ]

U+560E, tổng 14 nét, bộ kǒu 口 (+11 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tượng thanh) Tiếng kêu của vịt, chim nhạn...
2. (Tượng thanh) Tiếng ngắn mà vang lớn.
3. (Tính) Ngang, chướng (tính tình...).

Tự hình 2

Dị thể 2

ㄍㄚˇ

U+5C15, tổng 5 nét, bộ xiǎo 小 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

nhỏ bé (thường dùng trong tên người hoặc địa danh)

Từ điển Trung-Anh

little (dialect)

Tự hình 2

Từ ghép 5

ㄍㄚˇ [ㄍㄚ]

U+738D, tổng 5 nét, bộ piě 丿 (+4 nét), yù 玉 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trung-Anh

(1) bad temper
(2) naughty

Tự hình 1