Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
高歌 gāo gē
1
/1
高歌
gāo gē
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing loudly
(2) to lift one's voice in song
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tân Bình an phủ Phạm công Sư Mạnh “Tân Bình thư sự” vận - 賡新平安撫范公師孟新平書事韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đoản ca hành tặng Vương lang tư trực - 短歌行贈王郎司直
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạo ca hành - 浩歌行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoa hạ chước tửu ca - 花下酌酒歌
(
Đường Dần
)
•
Hoạ Tống Sơn Vũ Đình Khôi tiên sinh ký hoài nguyên vận - 和宋山武廷魁先生寄懷原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hung niên kỳ 4 - 凶年其四
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Kim lũ khúc - Tặng Lương Phần - 金縷曲-贈梁汾
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Tống Hàn Chuẩn, Bùi Chính, Khổng Sào Phủ hoàn sơn - 送韓准裴政孔巢父還山
(
Lý Bạch
)
•
Trung thu thưởng nguyệt - 中秋賞月
(
Đinh Nhật Thận
)