Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
高寒 gāo hán
1
/1
高寒
gāo hán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
high and cold (mountain area)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ tân lang - Ký Lý Bá Kỷ thừa tướng - 賀新郎-寄李伯紀丞相
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Hạnh Kiến Thuỵ đường” - 奉和御製幸建瑞堂
(
Nguyễn Xung Xác
)
•
Tây giang nguyệt - Đăng thành vãn vọng - 西江月-登城晚望
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Vọng Lão sơn - 望老山
(
Nguyễn Khuyến
)