Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
高錳酸鉀 gāo měng suān jiǎ
•
高锰酸钾 gāo měng suān jiǎ
1
/2
高錳酸鉀
gāo měng suān jiǎ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
potassium permanganate
高锰酸钾
gāo měng suān jiǎ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
potassium permanganate