Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
拱手 gǒng shǒu
1
/1
拱手
gǒng shǒu
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cup one's hands in obeisance or greeting
(2) fig. submissive
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號
(
Lý Thái Tông
)