Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
僱佣 gù yōng
•
雇佣 gù yōng
•
雇傭 gù yōng
1
/3
僱佣
gù yōng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuê mướn
雇佣
gù yōng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to employ
(2) to hire
雇傭
gù yōng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to employ
(2) to hire