Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
固執 gù zhí
•
固执 gù zhí
1
/2
固執
gù zhí
phồn thể
Từ điển phổ thông
cố chấp, khăng khăng, dai dẳng
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate
(2) stubborn
固执
gù zhí
giản thể
Từ điển phổ thông
cố chấp, khăng khăng, dai dẳng
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate
(2) stubborn