Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
官职 guān zhí
•
官職 guān zhí
1
/2
官职
guān zhí
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an official position
(2) a job in the bureaucracy
官職
guān zhí
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an official position
(2) a job in the bureaucracy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hỷ bãi quận - 喜罷郡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kỳ 5 - 其五
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Tặng Dương bí thư Cự Nguyên - 贈楊秘書巨源
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tặng Văn Giang huấn đạo quyền Lương Tài cấn đài phó Mỹ Lộc tri huyện - 贈文江訓導權良才艮臺赴美祿知縣
(
Đoàn Huyên
)
•
Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之
(
Tô Thức
)
•
Ung dung mỹ thiếu niên - 雍容美少年
(
Hàn Sơn
)
•
Văn Dương thập nhị tân bái tỉnh lang, dao dĩ thi hạ - 聞楊十二新拜省郎,遙以詩賀
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân nhật đăng lâu - 春日登樓
(
Vương Vũ Xứng
)