Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
光复 guāng fù
•
光復 guāng fù
1
/2
光复
guāng fù
[
guāng fù
]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (territory or power)
(2) the liberation of Taiwan from Japanese rule in 1945
光復
guāng fù
[
guāng fù
]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (territory or power)
(2) the liberation of Taiwan from Japanese rule in 1945
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 2 - 題太七日光復記其二
(
Ngô Đức Kế
)