Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
何許 hé xǔ
•
何许 hé xǔ
1
/2
何許
hé xǔ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) what place
(2) what time
(3) how
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm lưu vong - 感流亡
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Dạ ẩm vọng nguyệt - 夜飲望月
(
Nguyễn Long Cát
)
•
Dương bạn nhi - 楊叛兒
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰
(
Lý Bạch
)
•
Điểm giáng thần - Đinh Mùi đông quá Ngô Tùng tác - 點絳唇-丁未冬過吳松作
(
Khương Quỳ
)
•
Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyệt trung hành - Đề Vũ cung hoạ đồ - 月中行-題雨宮畫圖
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tiếu hữu nhân - 誚友人
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Tống Trùng Phong Nguyễn Tử Kính nam hoàn - 送重峰阮子敬南還
(
Trương Dĩ Ninh
)
•
Túc Thanh Khê dịch phụng hoài Trương viên ngoại thập ngũ huynh Chi Tự - 宿青溪驛奉懷張員外十五兄之緒
(
Đỗ Phủ
)
何许
hé xǔ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) what place
(2) what time
(3) how