Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
合演 hé yǎn
•
合眼 hé yǎn
1
/2
合演
hé yǎn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act together
(2) to put on a joint performance
合眼
hé yǎn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close one's eyes
(2) to get to sleep
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn Đường dạ bạc - 山塘夜泊
(
Nguyễn Du
)
•
Thuỵ bất trước - 睡不著
(
Hồ Chí Minh
)
•
Trường Than mộng Lý Thân - 長灘夢李紳
(
Nguyên Chẩn
)