Có 4 kết quả:
及至 jí zhì • 急智 jí zhì • 极致 jí zhì • 極致 jí zhì
Từ điển Trung-Anh
by the time that
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển Trung-Anh
(1) quick witted
(2) able to think fast in an emergency
Từ điển Trung-Anh
(1) peak
(2) pinnacle
(3) ultimate
Từ điển Trung-Anh
(1) peak
(2) pinnacle
(3) ultimate