Có 4 kết quả:
季父 jì fù • 寄父 jì fù • 繼父 jì fù • 继父 jì fù
Từ điển Trung-Anh
uncle (father's youngest brother)
Từ điển Trung-Anh
foster father
Từ điển phổ thông
bố dượng
Từ điển Trung-Anh
stepfather
Từ điển phổ thông
bố dượng
Từ điển Trung-Anh
stepfather