Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
进退 jìn tuì
•
進退 jìn tuì
1
/2
进退
jìn tuì
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance or retreat
(2) knowing when to come and when to leave
(3) a sense of propriety
進退
jìn tuì
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance or retreat
(2) knowing when to come and when to leave
(3) a sense of propriety
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành - Đáp nhân vấn thế thượng văn chương - 踏沙行-答人問世上文章
(
Cao Tự Thanh
)
•
Khách đường - 客堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyệt kỳ 2 (Tịnh chiếu Vu Sơn xuất) - 月其二(斷續巫山雨)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh Hư động ký - 清虛洞記
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thuật cổ kỳ 1 - 述古其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ vận thướng Trình quốc công kỳ 1 - 次韻上[程國公其一
(
Giáp Hải
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tín - 信
(
Lý Dục Tú
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
•
Trương niên huynh - 張年兄
(
Đoàn Huyên
)