Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
旧物 jiù wù
•
舊物 jiù wù
1
/2
旧物
jiù wù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old property (esp. inherited from former generation)
(2) former territory
舊物
jiù wù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old property (esp. inherited from former generation)
(2) former territory
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khai song - 開窗
(
Nguyễn Du
)
•
Quan phu tử miếu tán - 關夫子廟讚
(
Nguyễn Nghiễm
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)