Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
絕色 jué sè
•
绝色 jué sè
•
角色 jué sè
1
/3
絕色
jué sè
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman) remarkably beautiful
(2) stunning
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dư tương nam quy Yên Triệu chư công tử huề kỹ bả tửu tiễn biệt tuý trung tác bả tửu thính ca hành - 餘將南歸燕趙諸公子攜妓把酒錢別醉中作把酒聽歌行
(
Uông Nguyên Lượng
)
绝色
jué sè
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman) remarkably beautiful
(2) stunning
角色
jué sè
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) role
(2) character in a novel
(3) persona
(4) also pr. [jiao3 se4]