Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
砍伤 kǎn shāng
•
砍傷 kǎn shāng
1
/2
砍伤
kǎn shāng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wound with a blade or hatchet
(2) to slash
(3) to gash
砍傷
kǎn shāng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wound with a blade or hatchet
(2) to slash
(3) to gash