Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
靠北 kào běi
1
/1
靠北
kào běi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to cry over one's dad's death (from Taiwanese 哭爸, POJ pr. [khàu-pē])
(2) (slang) (Tw) to rattle on
(3) to carp
(4) stop whining!
(5) shut the hell up!
(6) fuck!
(7) damn!