Có 1 kết quả:

棱 lēng ㄌㄥ

1/1

lēng ㄌㄥ [léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ, líng ㄌㄧㄥˊ]

U+68F1, tổng 12 nét, bộ mù 木 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “lăng” 稜.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Từ ghép 1