1/1
līn ㄌㄧㄣ [līng ㄌㄧㄥ]
U+62CE, tổng 8 nét, bộ shǒu 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 14
Từ ghép 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0