Có 1 kết quả:

呣 m

1/1

m [m ]

U+5463, tổng 8 nét, bộ kǒu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) interjection expressing consent
(2) um

Tự hình 1

Dị thể 1