Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
馬屁 mǎ pì
•
马屁 mǎ pì
1
/2
馬屁
mǎ pì
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horse hindquarters
(2) flattery
(3) boot-licking
马屁
mǎ pì
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horse hindquarters
(2) flattery
(3) boot-licking