Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
蔓草 màn cǎo
1
/1
蔓草
màn cǎo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creeper
(2) climbing plant
(3) twiner
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi chư công thướng Bạch Đế thành yến Việt công đường chi tác [Bồi chư công Bạch Đế thành đầu yến Việt công đường chi tác] - 陪諸公上白帝城宴越公堂之作《陪諸公白帝城頭宴越公堂之作》
(
Đỗ Phủ
)
•
Cầm đài - 琴臺
(
Đỗ Phủ
)
•
Dã hữu man thảo 1 - 野有蔓草 1
(
Khổng Tử
)
•
Hán Vũ cung từ - 漢武宮辭
(
Tiết Phùng
)
•
Hành lộ nan kỳ 2 - 行路難其二
(
Lý Bạch
)
•
Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Lao Lao đình ca - 勞勞亭歌
(
Lý Bạch
)
•
Lưu tình kỳ 1 - 留情其一
(
Trần Đình Túc
)
•
Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來
(
Cao Khải
)
•
Văn Hộc Tư lục quan vị quy - 聞斛斯六官未歸
(
Đỗ Phủ
)